Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bluff out


verb
deceive an opponent by a bold bet on an inferior hand with the result that the opponent withdraws a winning hand
Syn:
bluff
Derivationally related forms:
bluff (for: bluff), bluffer (for: bluff)
Topics:
card game, cards
Hypernyms:
move, go
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.